TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Tính cước bưu chính
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Tỉ giá bán
USD ≥ 50 US Dollar 23,070.00 23,090.00 23,315.00
USD <50 US Dollar 23,070.00
EUR Euro 24,484.00 24,584.00 25,495.00
JPY Japanese Yen 178.58 179.38 187.42
GBP British Pounds 29,030.00 29,633.00
CHF Swiss France 23,945.00 24,620.00
AUD Australian Dollar 16,390.00 16,986.00
CAD Canadian Dollar 18,010.00 18,609.00
HKD Hong Kong Dollar 2,872.00 3,120.00
SGD Singapore Dollar 16,709.00 17,319.00
CNY Chinese Yuan 3,317.00 3,741.00
KRW South Korean Won 17.13 21.12